kết quả điều tra sâu bệnh tuần 43
Lâm Thao - Tháng 10/2020
(Từ ngày 19/10/2020 đến ngày 25/10/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
30 |
Bệnh đốm vòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
3,267 |
30 |
1,333 |
1,333 |
|
|
0,5 |
0,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,533 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,5 |
8 |
2,167 |
1,333 |
0,833 |
|
0,833 |
0,833 |
|
39 |
|
5 |
13 |
18 |
3 |
|
|
Ngô |
42 |
Sâu keo mùa Thu |
0,24 |
3 |
2,724 |
2,724 |
|
|
2,724 |
2,724 |
|
38 |
|
|
6 |
11 |
21 |
|
|