Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 42
Thanh Sơn - Tháng 10/2010

(Từ ngày 18/10/2010 đến ngày 24/10/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 2,4 8 173,899 173,899 12 12 C1
    Bọ xít muỗi 4,8 12 572,101 373 199,101 24 24 C1
    Rầy xanh 4,4 10 546,899 546,899 22 22 C1
Rau cải 57 Bệnh thối nhũn VK                
    Sâu xanh                
Ngô 1.474 Bệnh đốm lá nhỏ 2,2 20 89,415 89,415 C1
    Bệnh sinh lý 2,8 29 233,621 175,636 57,985 116,811 116,811
Đậu tương 31 Bệnh lở cổ rễ                
    Sâu xanh                
Loading...