Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 42
Phù Ninh - Tháng 10/2015
(Từ ngày 12/10/2015 đến ngày 18/10/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
186 |
Rệp |
0,79 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,433 |
3 |
7,44 |
7,44 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
730 |
Sâu cắn lá |
0,667 |
3 |
37,39 |
37,39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,533 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|