Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 42
Thanh Thủy - Tháng 10/2014
(Từ ngày 13/10/2014 đến ngày 19/10/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
62 |
Rầy các loại |
65,333 |
240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
5,68 |
20 |
36,6 |
11 |
15,2 |
10,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.100 |
Bệnh đốm lá lớn |
1,527 |
7,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,453 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,667 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|