Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 42
Việt Trì - Tháng 10/2011
(Từ ngày 17/10/2011 đến ngày 23/10/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
20 |
Bọ nhảy |
4,6 |
22 |
7,333 |
6,667 |
0,667 |
|
3,333 |
3,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
3,2 |
18 |
2,667 |
2 |
0,667 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
3,185 |
8,5 |
7,333 |
5,333 |
2 |
|
4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
300 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
5,1 |
20 |
41,739 |
41,739 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,7 |
4 |
9,13 |
9,13 |
|
|
9,13 |
9,13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|