Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 42
Lâm Thao - Tháng 10/2019
(Từ ngày 14/10/2019 đến ngày 20/10/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
15 |
Bệnh đốm vòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
3,55 |
15 |
1,5 |
1,5 |
|
|
0,75 |
0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,85 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,85 |
7 |
0,75 |
|
0,75 |
|
0,75 |
0,75 |
|
30 |
|
18 |
8 |
4 |
|
|
|
Ngô |
40 |
Sâu keo mùa Thu |
0,6 |
4 |
4,593 |
4 |
0,593 |
|
1,185 |
1,185 |
|
85 |
|
24 |
45 |
16 |
|
|
|