Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 42
Thanh Sơn - Tháng 10/2012

(Từ ngày 15/10/2012 đến ngày 21/10/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.525 Bọ cánh tơ 1,2 4 c1
    Bọ xít muỗi 6,2 13 772,804 630,608 142,196 467,804 467,804 c3
    Rầy xanh 5,7 14 752,196 610 142,196 447,196 447,196 c3
Rau cải 283 Bọ nhảy 2,933 20 33,96 33,96 tt
    Rệp 2,833 16 5,66 5,66 c1
    Sâu tơ 0,533 8 t3,4
Ngô 1.094 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 2,433 25 112,562 87,899 24,662 24,662 24,662 c3
    Sâu xám 0,2 3 151,136 87,899 63,237 t3,4
Loading...