Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 42
Việt Trì - Tháng 10/2010
(Từ ngày 18/10/2010 đến ngày 24/10/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
1 |
Bọ nhảy |
8,1 |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu xanh |
5 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T4 |
Ngô |
1 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
2,15 |
9,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,2 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4 |
Đậu tương |
1 |
Bệnh lở cổ rễ |
1,8 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá |
3,9 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4 |