Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 41- Trạm Tam nông
Tam Nông - Tháng 10/2010
(Từ ngày 11/10/2010 đến ngày 17/10/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
107,8 |
Bọ nhảy |
4,75 |
15 |
6,241 |
6,241 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,85 |
5 |
12,482 |
12,482 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
1.088,4 |
Châu chấu |
1,667 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,9 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đậu tương |
36,8 |
Ruồi đục thân |
0,467 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá |
2,8 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|