Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 41
Việt Trì - Tháng 10/2012
(Từ ngày 08/10/2012 đến ngày 14/10/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
25 |
Bệnh đốm vòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
2,95 |
22 |
5,769 |
3,846 |
1,923 |
|
1,923 |
1,923 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
3,25 |
8 |
15 |
12,5 |
2,5 |
|
6,923 |
6,923 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cà chua |
1 |
Bệnh héo vàng |
1,4 |
5 |
0,2 |
0,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
100 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
5,6 |
15 |
13,182 |
13,182 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|