kết quả điều tra sâu bệnh tuần 41
Yên Lập - Tháng 10/2009

(Từ ngày 08/10/2009 đến ngày 14/10/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 0,323 2,7 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376
    Bọ xít muỗi 1,987 5,8 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376 24 12 7 5 T1+2
    Nhện đỏ 1,933 10 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376
    Rầy xanh 0,867 4,9 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376 25 10 8 7 T1+2
Rau cải 118 Bệnh thối nhũn VK 2,43 13,3 354 118 118 118 236 118 118
    Bọ nhảy 6,983 23,3 354 118 118 118 236 118 118
    Rệp 2,653 10 354 118 118 118 236 118 118
    Sâu xanh 0,227 1 354 118 118 118 236 118 118 21 3 7 11 T5+N
Ngô 449 Châu chấu 0,98 2,8 1.347 449 449 449 898 449 449 26 7 10 9 T3+4
    Sâu cắn lá 1,12 4,2 1.347 449 449 449 898 449 449
Loading...