Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 41
Việt Trì - Tháng 10/2014
(Từ ngày 06/10/2014 đến ngày 12/10/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
30 |
Bọ nhảy |
10,3 |
22 |
21 |
18 |
3 |
|
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
1,4 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1 |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
110 |
Chuột |
0,125 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,6 |
3 |
1,737 |
1,737 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|