Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 41
Lâm Thao - Tháng 10/2019
(Từ ngày 07/10/2019 đến ngày 13/10/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
15 |
Bọ nhảy |
6,05 |
40 |
2,438 |
1,875 |
0,563 |
|
2,438 |
2,438 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trưởng thành |
|
|
Sâu xanh |
0,5 |
3 |
0,563 |
0,563 |
|
|
0,563 |
0,563 |
|
35 |
|
10 |
16 |
7 |
2 |
|
T2,3 |
Ngô |
40 |
Sâu keo mùa Thu |
0,71 |
6 |
4 |
2,286 |
1,714 |
|
4 |
4 |
|
48 |
|
9 |
15 |
20 |
4 |
|
T3,4 |