Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 41
Việt Trì - Tháng 10/2015
(Từ ngày 05/10/2015 đến ngày 11/10/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
150 |
Bệnh đốm lá lớn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
1,193 |
12,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh huyết dụ |
0,083 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,203 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,55 |
6,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|