Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 41
Phú Thọ - Tháng 10/2020
(Từ ngày 05/10/2020 đến ngày 11/10/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
89,5 |
Bọ nhảy |
0,733 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,237 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
150 |
Sâu đục thân, bắp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
0,85 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,64 |
4 |
15 |
3,947 |
11,053 |
|
11,053 |
11,053 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|