Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 41
Thanh Sơn - Tháng 10/2011
(Từ ngày 10/10/2011 đến ngày 16/10/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
102 |
Bệnh khô vằn |
0,775 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,C3 |
|
|
Rầy các loại |
16,8 |
192 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T1,TT |
Chè |
1.865 |
Bọ cánh tơ |
1,6 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
4,2 |
12 |
373 |
199,101 |
173,899 |
|
173,899 |
173,899 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,C3 |
|
|
Rầy xanh |
2,8 |
6 |
199,101 |
199,101 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |