Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 41
Việt Trì - Tháng 10/2010
(Từ ngày 11/10/2010 đến ngày 17/10/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
45 |
Bọ nhảy |
6,3 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu xanh |
5,8 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3.4 |
Ngô |
271 |
Sâu cắn lá |
2,6 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T2.3 |
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,8 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T2 |
Đậu tương |
26 |
Sâu cuốn lá |
6,5 |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3 |