Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 41
Thanh Thủy - Tháng 10/2010
(Từ ngày 11/10/2010 đến ngày 17/10/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Ngô |
1.120 |
Bệnh héo xanh VK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
1,32 |
4,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cắn lá |
0,993 |
4 |
29,474 |
29,474 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
1,513 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đậu tương |
200 |
Sâu cuốn lá |
1,42 |
8,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|