Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 40
Thanh Sơn - Tháng 10/2013
(Từ ngày 30/09/2013 đến ngày 06/10/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
2.500 |
Bệnh đốm xám |
0,867 |
6 |
172,788 |
172,788 |
|
|
|
|
|
13 |
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh thối búp |
0,733 |
5 |
145,242 |
145,242 |
|
|
|
|
|
7 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ |
1,067 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,067 |
11 |
490,818 |
318,03 |
172,788 |
|
172,788 |
172,788 |
|
24 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2 |
6 |
490,818 |
490,818 |
|
|
|
|
|
19 |
19 |
|
|
|
|
|
|