kết quả điều tra sâu bệnh tuần 40
Thanh Sơn - Tháng 10/2012
(Từ ngày 01/10/2012 đến ngày 07/10/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.525 |
Bệnh thối búp |
1,5 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Bọ cánh tơ |
1 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
4,9 |
12 |
610 |
467,804 |
142,196 |
|
305 |
305 |
|
|
|
|
|
|
|
|
c3 |
|
|
Rầy xanh |
6,1 |
14 |
772,804 |
467,804 |
305 |
|
467,804 |
467,804 |
|
|
|
|
|
|
|
|
c3,c5 |