Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 39 - Trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 10/2010
(Từ ngày 27/09/2010 đến ngày 03/10/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
165 |
Bọ nhảy |
8,4 |
16 |
16,5 |
16,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
2,5 |
6 |
33 |
33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
605 |
Bệnh sinh lý |
2,7 |
10 |
43,56 |
43,56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Châu chấu |
0,767 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
0,9 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đậu tương |
58,3 |
Bệnh lở cổ rễ |
2 |
5 |
5,83 |
5,83 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|