Kết quả điều tra sâu benh tuân 39
Thanh Sơn - Tháng 9/2012

(Từ ngày 24/09/2012 đến ngày 30/09/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.480 Bệnh khô vằn 2,533 16,5 348 348 255,673 255,673 c5,c7
    Bọ xít dài 0,367 4 49,714 49,714 49,714 49,714 tt
    Rầy các loại 14,467 245 t5,tt
Chè 1.525 Bệnh đốm nâu
    Bọ cánh tơ 1,8 4 c1
    Rầy xanh 4,9 10 915 752,196 162,804 305 305 c3
Loading...