Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 39
Tân Sơn - Tháng 9/2013

(Từ ngày 23/09/2013 đến ngày 29/09/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.300 Bệnh khô vằn 4,157 25,5 370,816 255,816 115 C3,C5,C7
    Bọ xít dài 0,93 7 289,26 230 59,26 tt
    Rầy các loại 148,083 504 tt,t1
Chè 1.601,3 Bệnh đốm nâu 5,067 10 534,271 534,271                
    Bệnh đốm xám 4,133 10 320,26 320,26                
    Bệnh thối búp 2,8 6 312,696 312,696                
    Bọ cánh tơ 2 4                
    Bọ xít muỗi 4,8 8 534,271 534,271                
    Nhện đỏ 0,4 2                
    Rầy xanh 4,533 8 426,509 426,509                
Loading...