Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 39
Phú Thọ - Tháng 9/2014
(Từ ngày 22/09/2014 đến ngày 28/09/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
774 |
Bệnh bạc lá |
0,48 |
7,2 |
|
|
|
|
|
|
|
21 |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
4,04 |
20,6 |
65,446 |
47,815 |
17,632 |
|
|
|
|
39 |
26 |
13 |
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
42,4 |
232 |
|
|
|
|
|
|
|
43 |
14 |
8 |
12 |
6 |
3 |
|
|