Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 39
Phù Ninh - Tháng 9/2014
(Từ ngày 22/09/2014 đến ngày 28/09/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
665 |
Bệnh khô vằn |
3,86 |
18,5 |
93,588 |
93,588 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3,5 |
|
|
Rầy các loại |
195,767 |
875 |
27,088 |
27,088 |
|
|
|
|
|
118 |
67 |
34 |
11 |
2 |
4 |
|
T1,2 |
|
|
Rầy các loại (trứng) |
3,5 |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
200 |
Chuột |
0,5 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
0,6 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|