Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 39
Thanh Sơn - Tháng 9/2016
(Từ ngày 19/09/2016 đến ngày 25/09/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.900,5 |
Bệnh bạc lá |
0,25 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
12 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh khô vằn |
0,625 |
12,5 |
53,655 |
53,655 |
|
|
|
|
|
22 |
10 |
12 |
|
|
|
|
c1,c3 |
|
|
Rầy các loại |
10,5 |
210 |
|
|
|
|
|
|
|
35 |
35 |
|
|
|
|
|
T1 |
Lúa sớm |
1.380 |
Rầy các loại |
3,5 |
105 |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
11 |
|
|
|
|
|
T1 |
Chè |
2.500 |
Bệnh thối búp |
0,6 |
5 |
164,025 |
164,025 |
|
|
|
|
|
17 |
17 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
0,667 |
6 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
13 |
13 |
|
|
|
|
|
C1 |