Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 39
Việt Trì - Tháng 9/2011
(Từ ngày 26/09/2011 đến ngày 02/10/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
385 |
Bệnh khô vằn |
14,4 |
40 |
115,5 |
38,5 |
38,5 |
38,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít dài |
1,05 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
631,5 |
2.000 |
77 |
38,5 |
38,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
400 |
Bệnh khô vằn |
5,505 |
40 |
103,636 |
69,091 |
|
34,545 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
429,5 |
2.000 |
32,727 |
16,364 |
16,364 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|