Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 39
Thanh Sơn - Tháng 10/2010
(Từ ngày 27/09/2010 đến ngày 03/10/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.865 |
Bọ cánh tơ |
1,2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
6 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
4,2 |
12 |
546,899 |
373 |
173,899 |
|
373 |
373 |
|
21 |
21 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
3 |
10 |
373 |
199,101 |
173,899 |
|
173,899 |
173,899 |
|
15 |
15 |
|
|
|
|
|
C1 |