Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 38- trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 9/2010
(Từ ngày 20/09/2010 đến ngày 26/09/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.686 |
Nhện gié |
5,875 |
20 |
168,6 |
168,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
335,25 |
1.125 |
168,6 |
168,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT, trứng |
Ngô |
1.100 |
Bệnh sinh lý |
1,2 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Châu chấu |
0,8 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
0,7 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|