Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 38
Lâm Thao - Tháng 9/2019
(Từ ngày 16/09/2019 đến ngày 22/09/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.293,3 |
Bệnh bạc lá |
0,217 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
1,978 |
22 |
42,751 |
29,603 |
13,148 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
28,667 |
240 |
|
|
|
|
|
|
|
38 |
|
|
18 |
11 |
9 |
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,16 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
36 |
|
|
13 |
18 |
5 |
|
|