Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 38
Việt Trì - Tháng 9/2012
(Từ ngày 17/09/2012 đến ngày 23/09/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
200 |
Bệnh khô vằn |
7,22 |
27,7 |
60 |
40 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
7,7 |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
1.000 |
Bệnh khô vằn |
2,06 |
20 |
37,445 |
37,445 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
186,67 |
525 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|