Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 38
Phú Thọ - Tháng 9/2014
(Từ ngày 15/09/2014 đến ngày 21/09/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.004,6 |
Bệnh bạc lá |
0,64 |
8,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh khô vằn |
5,467 |
24,2 |
200,92 |
145,829 |
55,091 |
|
|
|
|
69 |
21 |
36 |
12 |
|
|
|
C1, C3 |
|
|
Bọ xít dài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
49,6 |
336 |
|
|
|
|
|
|
|
73 |
|
8 |
14 |
22 |
29 |
|
T3, 4, 5 |