Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 38
Thanh Sơn - Tháng 9/2012

(Từ ngày 17/09/2012 đến ngày 23/09/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.480 Bệnh bạc lá 0,107 3,2                
    Bệnh khô vằn 4,667 21,9 589,469 447,429 92,327 49,714 298,286 298,286                
    Bọ xít dài 0,777 4,4 298,286 298,286 99,429 99,429                
    Rầy các loại 38,95 287                
Chè 1.525 Bệnh thối búp 0,6 6 142,196 142,196                
    Bọ cánh tơ 2,1 9 447,196 447,196 142,196 142,196                
    Bọ xít muỗi 0,3 3                
    Rầy xanh 5,6 11 935,608 488,412 447,196 162,804 162,804                
Loading...