Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 37
Thanh Thủy - Tháng 9/2010
(Từ ngày 13/09/2010 đến ngày 19/09/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.015 |
Bệnh khô vằn |
7,78 |
26,4 |
189,594 |
124,002 |
65,592 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3, 5, 7 |
|
|
Nhện gié |
7,877 |
28,2 |
139,323 |
139,323 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
292,167 |
875 |
90,009 |
90,009 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T4, 5, TT |
|
|
Sâu đục thân |
1,682 |
5,7 |
175,231 |
130,226 |
45,005 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|