Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 37
Lâm Thao - Tháng 9/2023
(Từ ngày 11/09/2023 đến ngày 17/09/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.172,7 |
Bệnh bạc lá |
0,133 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
32 |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
1,733 |
20 |
32,657 |
32,657 |
|
|
|
|
|
56 |
45 |
|
11 |
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
70,333 |
500 |
|
|
|
|
|
|
|
49 |
|
|
12 |
22 |
15 |
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,076 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
920 |
Rầy các loại |
40 |
320 |
|
|
|
|
|
|
|
59 |
|
|
21 |
24 |
14 |
|
|