kết quả điều tra sâu bệnh tuần 37
Việt Trì - Tháng 9/2010
(Từ ngày 12/09/2010 đến ngày 18/09/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
300 |
Bệnh khô vằn |
2,1 |
20 |
4,286 |
4,286 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3 |
|
|
Rầy các loại |
1.024 |
3.000 |
55,714 |
25,714 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T4.5 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,45 |
18 |
4,286 |
4,286 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T5 |
Lúa sớm |
300 |
Rầy các loại |
1.410 |
3.200 |
90 |
30 |
30 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T4,5TT |