Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 37
Việt Trì - Tháng 9/2013
(Từ ngày 08/09/2013 đến ngày 15/09/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
430 |
Bệnh khô vằn |
9,315 |
38 |
129 |
67,571 |
61,429 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
381,25 |
1.520 |
55,286 |
36,857 |
18,429 |
|
|
|
|
145 |
18 |
64 |
55 |
8 |
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (bướm) |
0,025 |
0,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
500 |
Bệnh khô vằn |
12,9 |
40 |
200 |
100 |
50 |
50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
708,5 |
2.304 |
150 |
100 |
50 |
|
150 |
150 |
|
148 |
31 |
47 |
52 |
18 |
|
|
|