Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 37
Lâm Thao - Tháng 9/2022
(Từ ngày 12/09/2022 đến ngày 18/09/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.173 |
Bệnh khô vằn |
2,213 |
21,5 |
30,439 |
22,272 |
8,166 |
|
|
|
|
37 |
17 |
|
12 |
|
8 |
|
C1,3,5 |
|
|
Rầy các loại |
55,333 |
400 |
|
|
|
|
|
|
|
42 |
|
|
|
8 |
34 |
|
T5, TT |
|
|
Sâu đục thân |
0,127 |
1,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
920 |
Bệnh khô vằn |
1,383 |
9,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
54,667 |
560 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|