Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 37
Tam Nông - Tháng 9/2011
(Từ ngày 12/09/2011 đến ngày 18/09/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.666,4 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
9,843 |
41,5 |
547,655 |
333,28 |
166,64 |
47,735 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3,C5 |
|
|
Bọ xít dài |
0,5 |
4 |
75,509 |
75,509 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T2,T3 |
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
152,8 |
480 |
|
|
|
|
|
|
|
101 |
5 |
7 |
19 |
10 |
15 |
45 |
TT |