Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 37
Việt Trì - Tháng 9/2014
(Từ ngày 08/09/2014 đến ngày 14/09/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
250 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
1.465,3 |
8.000 |
75 |
|
25 |
50 |
50 |
50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
800 |
Bệnh bạc lá |
2,163 |
19,1 |
57,143 |
57,143 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
10,88 |
56,5 |
382,857 |
165,714 |
160 |
57,143 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
612,433 |
3.640 |
154,286 |
45,714 |
68,571 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|