Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 37
Việt Trì - Tháng 9/2016
(Từ ngày 12/09/2016 đến ngày 18/09/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
407 |
Bệnh bạc lá |
1,843 |
11,7 |
22,703 |
22,703 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
9,72 |
51,7 |
141,204 |
44,853 |
77,801 |
18,55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
0,343 |
5,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
95,067 |
544 |
|
|
|
|
|
|
|
226 |
|
|
43 |
72 |
54 |
57 |
|