Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 37
Tam Nông - Tháng 9/2010
(Từ ngày 13/09/2010 đến ngày 19/09/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.686 |
Bệnh khô vằn |
7,183 |
22,5 |
368,258 |
337,2 |
31,058 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C3,5,7 |
|
|
Nhện gié |
5,367 |
18,5 |
159,726 |
159,726 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
684 |
2.025 |
505,8 |
474,742 |
31,058 |
|
31,058 |
31,058 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |