kết quả điều tra sâu bệnh tuần 37
Yên Lập - Tháng 9/2009

(Từ ngày 10/09/2009 đến ngày 16/09/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.100 Bọ xít dài 0,8 6 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 36 12 18 6 T3+4
    Rầy các loại 45,533 306 6.300 2.100 2.100 2.100 4.200 2.100 2.100 TT
Chè 1.376 Bọ cánh tơ 0,563 2,5 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376
    Bọ xít muỗi 1,65 5,8 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376 37 9 15 13 T4+5
    Nhện đỏ 2,933 16 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376
    Rầy xanh 1,073 4,7 4.128 1.376 1.376 1.376 2.752 1.376 1.376 23 6 17
Rau cải 272 Bệnh thối nhũn VK 1,547 10 816 272 272 272 544 272 272
    Bọ nhảy 5,873 20 816 272 272 272 544 272 272 23 6 17 TT
    Rệp 2,437 10 816 272 272 272 544 272 272
    Sâu xanh 0,273 0,8 816 272 272 272 544 272 272 18 13 5 T1+2
Loading...