Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 37
Lâm Thao - Tháng 9/2010
(Từ ngày 13/09/2010 đến ngày 19/09/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
248 |
Bệnh khô vằn |
16,5 |
50 |
148,8 |
49,6 |
74,4 |
24,8 |
24,8 |
24,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C3,5,7 |
|
|
Nhện gié |
16,36 |
34,5 |
99,2 |
49,6 |
49,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
852,4 |
2.000 |
148,8 |
124 |
24,8 |
|
24,8 |
24,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
T5,TT |
|
|
Rầy các loại (trứng) |
387,5 |
900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|