Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 36 - Trạm Thanh Thuỷ
Thanh Thủy - Tháng 9/2011

(Từ ngày 05/09/2011 đến ngày 11/09/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1.346 Bệnh bạc lá 3,533 38,2 81,137 54,406 26,731
    Bệnh khô vằn 12,593 47,8 619,537 350,337 214,794 54,406 242,469 242,469 68 8 23 32 4 1 C3, C5
    Bệnh đốm sọc VK 2,23 20 26,731 26,731
    Bọ xít dài 1,067 6 188,063 188,063
    Rầy các loại 134,633 420 52 2 5 19 26 T4, T5, TT
    Rầy các loại (trứng) 6,467 80
Đậu tương 290 Chuột                
    Sâu đục quả                
Loading...