Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 36 - Trạm Tam Nông
Tam Nông - Tháng 9/2010
(Từ ngày 06/09/2010 đến ngày 12/09/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.686 |
Bệnh khô vằn |
6,208 |
25 |
474,742 |
321,671 |
153,071 |
|
104,266 |
104,266 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C 3,5,7 |
|
|
Nhện gié |
1,667 |
12,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
1.458,167 |
9.135 |
674,4 |
352,729 |
252,9 |
68,771 |
321,671 |
321,671 |
|
|
|
|
|
|
|
|
T2,3,4 |
|
|
Sâu đục thân |
0,583 |
5 |
139,761 |
139,761 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T3,4 |