Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 36
Phú Thọ - Tháng 9/2021
(Từ ngày 06/09/2021 đến ngày 12/09/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
487 |
Bệnh bạc lá |
0,435 |
11,4 |
11,541 |
11,541 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
0,765 |
9,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
98,75 |
800 |
19,023 |
19,023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|