Ket qua dieu tra sau benh tuan 36
Lâm Thao - Tháng 9/2010

(Từ ngày 06/09/2010 đến ngày 12/09/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 497 Bệnh khô vằn 9,45 60 149,1 74,55 49,7 24,85 472,15 472,15 C3,5,7
    Nhện gié 3,88 10
    Rầy các loại 935,25 4.000 248,5 173,95 49,7 24,85 596,4 472,15 124,25 T3,4,5
Lúa sớm 2.520 Nhện gié 6,978 40 427,482 383,735 43,748                
    Sâu đục thân 0,555 5 65,867 65,867                
Loading...