Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 36
Việt Trì - Tháng 9/2021
(Từ ngày 06/09/2021 đến ngày 12/09/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
416 |
Bệnh bạc lá |
0,39 |
10,2 |
17,333 |
17,333 |
|
|
17,333 |
17,333 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
3,983 |
28,9 |
65,867 |
52 |
13,867 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
0,327 |
7,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
23,533 |
253 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,52 |
3,5 |
13,867 |
13,867 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|