Kết quả điều tra sâu bệnh tuần 36
Việt Trì - Tháng 9/2024
(Từ ngày 02/09/2024 đến ngày 08/09/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
213,63 |
Bệnh khô vằn |
6,757 |
32,4 |
62,536 |
34,166 |
28,37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm sọc VK |
0,853 |
14,3 |
7,007 |
7,007 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
69,333 |
480 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,32 |
2,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|